Có 2 kết quả:
荐头店 jiàn tou diàn ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ • 薦頭店 jiàn tou diàn ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) job agency (arch.)
(2) employment shop
(2) employment shop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) job agency (arch.)
(2) employment shop
(2) employment shop
Bình luận 0